LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sword cane
/sˈɔːd kˈeɪn/
/sˈoːɹd kˈeɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sword cane"
Sword cane
DANH TỪ
01
a cane concealing a sword or dagger
Ví dụ
Từ Gần
sword bean
sword and sorcery
sword
swop
swoosh
sword dance
sword dancing
sword grass
sword knot
sword lily
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App