Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Swimsuit
Các ví dụ
He enjoys wearing his swimsuit at the water park on hot summer days.
Anh ấy thích mặc đồ bơi của mình tại công viên nước vào những ngày hè nóng bức.
He forgot to pack his swimsuit and had to borrow one from his friend.
Anh ấy quên đóng gói đồ bơi của mình và phải mượn một cái từ bạn.
Cây Từ Vựng
swimsuit
swim
suit



























