Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Acorn squash
01
bí ngô hình quả đầu, bí ngô acorn
a winter squash variety characterized by its small size and distinctive acorn-like shape
Các ví dụ
Including acorn squash in your diet can provide a rich supply of vitamins A and C.
Bao gồm bí đỏ acorn trong chế độ ăn uống của bạn có thể cung cấp nguồn vitamin A và C dồi dào.
The natural sugars in acorn squash provide a healthier alternative to processed sugars.
Đường tự nhiên trong bí ngô hạt dẻ cung cấp một lựa chọn lành mạnh hơn so với đường chế biến.
02
bí ngô hình hạt dẻ, bí mùa đông
squash plant bearing small acorn-shaped fruits having yellow flesh and dark green or yellow rind with longitudinal ridges



























