LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Swap space
/swˈɒp spˈeɪs/
/swˈɑːp spˈeɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "swap space"
Swap space
DANH TỪ
01
the disk space that is set aside for virtual memory
Ví dụ
Từ Gần
swap file
swap
swansea
swanneck
swanky
sward
swarm
swarmer
swart
swarthiness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App