biblical
bib
ˈbɪb
bib
li
cal
kəl
kēl
British pronunciation
/bˈɪblɪkə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "biblical"trong tiếng Anh

biblical
01

thuộc Kinh Thánh, liên quan đến Kinh Thánh

related to or derived from the Bible
biblical definition and meaning
example
Các ví dụ
The biblical story of Noah's Ark is well-known around the world.
Câu chuyện Kinh Thánh về Noah's Ark được biết đến rộng rãi trên toàn thế giới.
His sermon drew inspiration from biblical teachings about love and compassion.
Bài giảng của ông lấy cảm hứng từ những lời dạy trong Kinh Thánh về tình yêu thương và lòng trắc ẩn.
02

thuộc Kinh Thánh, gợi nhớ đến Kinh Thánh

resembling or suggesting the Bible or the times and contexts described in it
example
Các ví dụ
The grand, ancient architecture of the church had a biblical quality, evoking the grandeur of historical temples.
Kiến trúc cổ kính, tráng lệ của nhà thờ có một chất lượng kinh thánh, gợi lên sự hùng vĩ của những ngôi đền lịch sử.
The film ’s epic battle scenes were biblical in scale, reminiscent of the dramatic events described in ancient scriptures.
Những cảnh chiến trận hoành tráng của bộ phim có quy mô kinh thánh, gợi nhớ đến những sự kiện kịch tính được mô tả trong các văn bản cổ.
03

thuộc kinh thánh, tận thế

referring to an extreme or severe level of intensity
example
Các ví dụ
The hurricane brought biblical levels of rainfall, causing widespread flooding.
Cơn bão mang đến lượng mưa kinh thánh, gây ra lũ lụt diện rộng.
The wildfire resulted in biblical destruction, consuming acres of forest.
Vụ cháy rừng đã gây ra sự tàn phá kinh hoàng, thiêu rụi hàng mẫu rừng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store