Support level
volume
British pronunciation/səpˈɔːt lˈɛvəl/
American pronunciation/səpˈoːɹt lˈɛvəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "support level"

Support level
01

(stock market) the price at which a certain security becomes attractive to investors

word family

support level

support level

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store