LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Supply route
/səplˈaɪ ɹˈuːt/
/səplˈaɪ ɹˈaʊt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "supply route"
Supply route
DANH TỪ
01
a route over which supplies can be delivered
Ví dụ
Từ Gần
supply officer
supply line
supply closet
supply chamber
supply chain
supply ship
supply-side economics
supplying
support
support bubble
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App