Supernatant
volume
British pronunciation/sˈuːpənˌatənt/
American pronunciation/sˈuːpɚnˌætənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "supernatant"

supernatant
01

of a liquid; floating on the surface above a sediment or precipitate

Supernatant
01

the clear liquid that lies above a sediment or precipitate

word family

supernatant

supernatant

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store