Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Summer school
Các ví dụ
She attended summer school to retake a class and improve her GPA.
Cô ấy đã tham gia trường hè để học lại một lớp và cải thiện điểm trung bình của mình.
The summer school program offered intensive language courses for students interested in learning a new language.
Chương trình trường hè cung cấp các khóa học ngôn ngữ chuyên sâu cho sinh viên quan tâm đến việc học một ngôn ngữ mới.



























