LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Summa cum laude
/sˈʌmə kʊmlˈaʊdi/
/sˈʌmə kʊmlˈaʊdi/
Adverb (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "summa cum laude"
summa cum laude
TRẠNG TỪ
01
với danh dự cao nhất
(in the US) with the highest level of distinction achievable by a student
summa cum laude
TÍNH TỪ
01
với danh dự cao nhất
with highest honor; with the highest academic distinction
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App