Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sum-up
01
tóm tắt, bản tóm lược
a brief statement highlighting the main points of something
Các ví dụ
The report ended with a clear sum-up of the findings.
Báo cáo kết thúc với một tóm tắt rõ ràng về những phát hiện.
He gave a quick sum-up of the project ’s progress.
Anh ấy đã đưa ra một tóm tắt nhanh về tiến độ của dự án.



























