Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sultana
01
nho sultan, nho không hạt
a white seedless grape that is used for cooking or making wine
Các ví dụ
For a quick and easy snack, I like to mix sultanas with nuts and seeds.
Để có một bữa ăn nhẹ nhanh chóng và dễ dàng, tôi thích trộn nho khô với các loại hạt và hạt giống.
Sultanas are a popular ingredient in fruitcakes and other baked goods.
Nho sultan là một nguyên liệu phổ biến trong bánh trái cây và các loại bánh nướng khác.
02
nho khô không hạt, sultana
dried seedless grape



























