Sulky
volume
British pronunciation/sˈʌlki/
American pronunciation/sˈʌlki/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sulky"

01

hờn dỗi, ủ rũ

ill-tempered and in a bad mood, tending to sulk
sulky definition and meaning
02

u ám, tối tăm

depressingly dark
03

chậm chạp, buồn bã

moving slowly
01

sulky, xe đẩy

a lightweight, two-wheeled horse-drawn carriage, typically used for one person, often in horse racing

sulky

adj

sulk

n

sulkily

adv

sulkily

adv

sulkiness

n

sulkiness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store