LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sulky
/sˈʌlki/
/sˈʌlki/
Adjective (3)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sulky"
sulky
TÍNH TỪ
01
hờn dỗi
, ủ rũ
ill-tempered and in a bad mood, tending to sulk
02
u ám
, tối tăm
depressingly dark
03
chậm chạp
, buồn bã
moving slowly
Sulky
DANH TỪ
01
sulky
, xe đẩy
a lightweight, two-wheeled horse-drawn carriage, typically used for one person, often in horse racing
sulky
adj
sulk
n
sulkily
adv
sulkily
adv
sulkiness
n
sulkiness
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App