LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Suit of armour
/sˈuːt ɒv ˈɑːmə/
/sˈuːt ʌv ˈɑːɹmɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "suit of armour"
Suit of armour
DANH TỪ
01
armor that protects the wearer's whole body
word family
suit of armour
suit of armour
Noun
Ví dụ
Từ Gần
suit of armor
suit every pocket
suit down to the ground
suit
suillus albivelatus
suit of clothes
suit up
suitability
suitable
suitableness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App