Suit of armour
volume
British pronunciation/sˈuːt ɒv ˈɑːmə/
American pronunciation/sˈuːt ʌv ˈɑːɹmɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "suit of armour"

Suit of armour
01

armor that protects the wearer's whole body

word family

suit of armour

suit of armour

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store