Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sugar spoon
01
muỗng đường, muỗng nhỏ dùng cho đường
a small spoon typically used for scooping and serving sugar, often characterized by its small size and narrow bowl
Các ví dụ
She used a delicate silver sugar spoon to sweeten her tea.
Cô ấy đã sử dụng một thìa đường bằng bạc tinh tế để làm ngọt trà của mình.
The hostess placed a sugar spoon in the sugar bowl for guests to use.
Chủ nhà đặt một thìa đường vào bát đường để khách sử dụng.



























