LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Suffocative
/sˈʌfəkətˌɪv/
/sˈʌfəkətˌɪv/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "suffocative"
suffocative
TÍNH TỪ
01
causing difficulty in breathing especially through lack of fresh air and presence of heat
Ví dụ
Từ Gần
suffocation
suffocating
suffocate
suffixation
suffix notation
suffragan
suffragan bishop
suffrage
suffragette
suffragism
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App