Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Substation
Các ví dụ
The power generated at the hydroelectric plant is transmitted to urban areas through a substation.
Năng lượng được tạo ra tại nhà máy thủy điện được truyền đến các khu vực đô thị thông qua một trạm biến áp.
In the electrical grid, substations play a crucial role in stepping up or stepping down voltage for efficient transmission.
Trong lưới điện, trạm biến áp đóng vai trò quan trọng trong việc tăng hoặc giảm điện áp để truyền tải hiệu quả.



























