Subsidiary ledger
volume
British pronunciation/sʌbsˈɪdjəɹɪ lˈɛdʒə/
American pronunciation/sʌbsˈɪdjɚɹi lˈɛdʒɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "subsidiary ledger"

Subsidiary ledger
01

details of an account supporting the amount stated in the general ledger

word family

subsidiary ledger

subsidiary ledger

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store