Subsidiary company
volume
British pronunciation/sʌbsˈɪdjəɹɪ kˈʌmpəni/
American pronunciation/sʌbsˈɪdjɚɹi kˈʌmpəni/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "subsidiary company"

Subsidiary company
01

a company that is completely controlled by another company

word family

subsidiary company

subsidiary company

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store