Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
submachine gun
/sˈʌbməʃˌiːn ɡˈʌn/
Submachine gun
Các ví dụ
The soldier carried a submachine gun during the covert operation to eliminate enemy sentries silently.
Người lính mang một súng tiểu liên trong chiến dịch bí mật để loại bỏ lính gác địch một cách im lặng.
Submachine guns are valued for their compact size and rapid-fire capabilities in close-quarters combat.
Súng tiểu liên được đánh giá cao nhờ kích thước nhỏ gọn và khả năng bắn nhanh trong chiến đấu tầm gần.



























