Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Subject matter
01
chủ đề, đề tài
the specific theme or topic that a work of art, speech, etc. contains
Các ví dụ
The artist 's paintings often explore the subject matter of human emotions and relationships, creating poignant and evocative imagery.
Những bức tranh của nghệ sĩ thường khám phá chủ đề về cảm xúc và mối quan hệ của con người, tạo ra những hình ảnh xúc động và gợi cảm.
In literature, the subject matter of a novel can range from personal identity and societal issues to historical events and fantastical worlds.
Trong văn học, chủ đề của một cuốn tiểu thuyết có thể dao động từ bản sắc cá nhân và các vấn đề xã hội đến các sự kiện lịch sử và thế giới kỳ ảo.



























