LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Subbing
/sˈʌbɪŋ/
/ˈsəbɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "subbing"
Subbing
DANH TỪ
01
working as a substitute for someone who is ill or on leave of absence
Ví dụ
Từ Gần
subbase
subatomic particle
subatomic
subartesian
subarctic
subclass
subclass acnidosporidia
subclass actinopoda
subclass alismatidae
subclass amphineura
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App