Stuffing box
volume
British pronunciation/stˈʌfɪŋ bˈɒks/
American pronunciation/stˈʌfɪŋ bˈɑːks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stuffing box"

Stuffing box
01

a small chamber in which packing is compressed around a reciprocating shaft or piston to form a seal

word family

stuffing box

stuffing box

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store