Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
studiously
01
một cách cẩn thận, một cách chăm chỉ
with great care, attention, and effort
Các ví dụ
She studied the complex diagram studiously, ensuring she understood every detail before proceeding.
Cô ấy cẩn thận nghiên cứu sơ đồ phức tạp, đảm bảo hiểu rõ từng chi tiết trước khi tiếp tục.
He worked studiously on his project, meticulously checking each calculation and measurement.
Anh ấy làm việc cẩn thận trên dự án của mình, kiểm tra từng tính toán và đo lường một cách tỉ mỉ.
Cây Từ Vựng
studiously
studious



























