LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Striving
/stɹˈaɪvɪŋ/
/ˈstɹaɪvɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "striving"
Striving
DANH TỪ
01
nỗ lực
, vật lộn
the act of making a great effort to accomplish or do something
Ví dụ
Từ Gần
striver
strive
stripy
stripteaser
striptease artist
strix
strix aluco
strix occidentalis
strix varia
strizostedion vitreum glaucum
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App