Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to straighten up
/stɹˈeɪtən ˈʌp/
/stɹˈeɪtən ˈʌp/
to straighten up
[phrase form: straighten]
01
thẳng lưng, chỉnh tư thế
to correct one's posture or position to become more upright
Các ví dụ
The teacher reminded the students to straighten up in their chairs during the lesson.
Giáo viên nhắc nhở học sinh ngồi thẳng trên ghế trong giờ học.
After a long day at the computer, she decided to take a break and straighten up her back.
Sau một ngày dài làm việc với máy tính, cô ấy quyết định nghỉ ngơi và thẳng lưng.
02
dọn dẹp, sắp xếp
to organize a space, making it neat and tidy
Các ví dụ
After the party, we had to straighten up the living room by putting away the decorations.
Sau bữa tiệc, chúng tôi phải dọn dẹp phòng khách bằng cách cất đi các đồ trang trí.
The team collaborated to straighten up the storage room, optimizing space for easy access.
Nhóm đã hợp tác để dọn dẹp phòng lưu trữ, tối ưu hóa không gian để dễ dàng tiếp cận.
03
sửa đổi, chấn chỉnh
to improve one's behavior, often by becoming more responsible or disciplined
Dialect
American
Các ví dụ
After getting into trouble at school, he was told he needed to straighten up and start taking his studies seriously.
Sau khi gặp rắc rối ở trường, anh ấy được bảo rằng cần phải cải thiện bản thân và bắt đầu nghiêm túc với việc học của mình.
If you want to get promoted, you 'll need to straighten up and show more commitment to your job.



























