Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Straight shooter
01
người thẳng thắn, người trung thực
an individual who is characterized by being honest and trustworthy
Các ví dụ
I appreciate working with him because he always gives honest and direct feedback. He 's a real straight shooter.
Tôi đánh giá cao làm việc với anh ấy vì anh ấy luôn đưa ra phản hồi trung thực và trực tiếp. Anh ấy là một người thẳng thắn và trung thực.
She does n't beat around the bush when it comes to expressing her opinions. She 's known as a straight shooter.
Cô ấy không vòng vo khi nói đến việc bày tỏ ý kiến của mình. Cô ấy được biết đến là một người thẳng thắn.



























