Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
A straight face
01
một khuôn mặt thẳng, một khuôn mặt không biểu lộ cảm xúc
one's face when it is devoid of any signs of amusement, interest, or even sadness
Các ví dụ
I 'm trying to keep a straight face while telling him the silly story.
Tôi đang cố giữ một khuôn mặt thẳng trong khi kể cho anh ấy nghe câu chuyện ngớ ngẩn.
I could n't keep a straight face when remembering how she fell in the mud.
Tôi không thể giữ được một khuôn mặt thẳng khi nhớ lại cô ấy ngã trong bùn.



























