Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Storyteller
01
người kể chuyện, người tường thuật
someone who creates and shares stories
02
kẻ nói dối, người bịa chuyện
someone who tells lies
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
người kể chuyện, người tường thuật
kẻ nói dối, người bịa chuyện