Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stock market
01
thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán
the business of trading and exchanging shares of different companies
Các ví dụ
The stock market experienced a significant drop today, causing investors to worry about their portfolios.
Thị trường chứng khoán hôm nay đã trải qua một đợt giảm đáng kể, khiến các nhà đầu tư lo lắng về danh mục đầu tư của họ.
She decided to invest in the stock market to diversify her financial assets and potentially grow her wealth.
Cô ấy quyết định đầu tư vào thị trường chứng khoán để đa dạng hóa tài sản tài chính và có khả năng tăng trưởng tài sản của mình.



























