LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sterling
/stˈɜːlɪŋ/
/ˈstɝɫɪŋ/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sterling"
sterling
TÍNH TỪ
01
xuất sắc
of excellent quality or high standard
Sterling
DANH TỪ
01
bảng Anh
British money; especially the pound sterling as the basic monetary unit of the UK
Ví dụ
She
displayed
sterling
leadership
qualities
,
earning
the
respect
and
admiration
of
her
colleagues
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App