Bereaved
volume
British pronunciation/bɪɹˈiːvd/
American pronunciation/bɝˈivd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bereaved"

Bereaved
01

a person who has suffered the death of someone they loved

bereaved
01

sorrowful through loss or deprivation

example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store