Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
station wagon
/stˈeɪʃən wˈæɡən/
/stˈeɪʃən wˈaɡən/
Station wagon
01
xe station wagon, xe đa dụng
a longer-bodied vehicle with a rear cargo area that is part of the passenger compartment, often with a rear hatchback or tailgate for cargo access
Dialect
American
Các ví dụ
They loaded the station wagon with camping gear for the trip.
Họ chất đầy xe station wagon với đồ cắm trại cho chuyến đi.
The station wagon had plenty of room for the whole family.
Chiếc station wagon có rất nhiều chỗ cho cả gia đình.



























