LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Starting time
/stˈɑːtɪŋ tˈaɪm/
/stˈɑːɹɾɪŋ tˈaɪm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "starting time"
Starting time
DANH TỪ
01
the time at which something is supposed to begin
middle
Ví dụ
Từ Gần
starting stall
starting signal
starting price
starting post
starting point
startle
startle reaction
startle reflex
startle response
startled
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App