LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stargaze
/stˈɑːɡeɪz/
/stˈɑːɹɡeɪz/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stargaze"
to stargaze
ĐỘNG TỪ
01
have a daydream; indulge in a fantasy
02
observe the stars
Ví dụ
Từ Gần
starfish flower
starfish
starets
starer
stare in the face
stargazer
stargazing
staring
stark
stark naked
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App