LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stainer
/stˈeɪnɐ/
/stˈeɪnɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stainer"
Stainer
DANH TỪ
01
a worker who stains (wood or fabric)
word family
stain
stain
Verb
stainer
Noun
Ví dụ
Từ Gần
stained-glass window
stained glass
stained
stainable
stainability
staining
stainless
stainless steel
stainless steel cleaner
stair
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App