Stained-glass window
volume
British pronunciation/stˈeɪndɡlˈas wˈɪndəʊ/
American pronunciation/stˈeɪndɡlˈæs wˈɪndoʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stained-glass window"

Stained-glass window
01

a window made of stained glass

word family

stained-glass window

stained-glass window

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store