Benighted
volume
British pronunciation/bɪnˈa‍ɪtɪd/
American pronunciation/bɪˈnaɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "benighted"

benighted
01

thiếu hiểu biết

lacking in intellect, culture, knowledge, or morals
02

bị bóng đêm bao phủ

overtaken by night or darkness
example
Ví dụ
examples
The film depicted a benighted world where knowledge was suppressed and ignorance prevailed.
She felt trapped in a benighted community that resisted progressive ideas.
The reformer aimed to lift the benighted state of the rural areas through education.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store