Tìm kiếm
Squatter
01
người chiếm đất trái phép, squatter
a person who lives in an unoccupied building or on an empty land illegally, without permission or rent
02
người chiếm đất, người định cư bất hợp pháp
someone who settles lawfully on government land with the intent to acquire title to it
squatter
n
squat
v
Ví dụ
The homeowner evicted the squatters who had taken over the vacant property without permission.