LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Squad car
/skwˈɒd kˈɑː/
/skwˈɑːd kˈɑːɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "squad car"
Squad car
DANH TỪ
01
xe tuần tra
a police car used by officers for patrolling, responding to emergencies, and enforcing laws
cruiser
panda car
patrol car
police car
police cruiser
Ví dụ
Pedestrians
paused
to
allow
the
squad car
to
pass through
the
crowded
street
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App