LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Spruce up
/spɹˈuːs ˈʌp/
/spɹˈuːs ˈʌp/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "spruce up"
to spruce up
ĐỘNG TỪ
01
dress and groom with particular care, as for a special occasion
02
make neat, smart, or trim
Ví dụ
Từ Gần
spruce grouse
spruce gall aphid
spruce beer
spruce bark beetle
spruce
spruced up
sprucely
spruceness
sprue
sprung rhythm
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App