Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Acid test
01
bài kiểm tra quyết định, thử thách cuối cùng
a way of proving the validity of a claim or determining the success rate of a plan
Các ví dụ
The final presentation will be the acid test of their teamwork and preparation.
Bài thuyết trình cuối cùng sẽ là thử thách quyết định đối với tinh thần đồng đội và sự chuẩn bị của họ.
Success in the competitive industry serves as the acid test of a company's resilience and adaptability.
Thành công trong ngành công nghiệp cạnh tranh là thử thách khó khăn đối với khả năng phục hồi và thích ứng của một công ty.



























