Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sportswoman
01
nữ vận động viên, vận động viên nữ
a woman who engages in sports or athletic activities
Các ví dụ
The sportswoman broke the national record in the 100-meter sprint.
Nữ vận động viên đã phá kỷ lục quốc gia ở nội dung chạy nước rút 100 mét.
As a talented sportswoman, she was invited to join the national team.
Là một vận động viên tài năng, cô ấy đã được mời tham gia đội tuyển quốc gia.



























