LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Split ticket
/splˈɪt tˈɪkɪt/
/splˈɪt tˈɪkɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "split ticket"
Split ticket
DANH TỪ
01
a ballot cast by a voter who votes for candidates from more than one party
straight ticket
Ví dụ
Từ Gần
split testing
split shift
split second
split screen
split run
split up
split-brain technique
split-half correlation
split-level
split-pea
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App