Split down
volume
British pronunciation/splˈɪt dˈaʊn/
American pronunciation/splˈɪt dˈaʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "split down"

Split down
01

a decrease in the number of outstanding shares of a corporation without changing the shareholders' equity

word family

split down

split down

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store