LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Spirit stove
/spˈɪɹɪt stˈəʊv/
/spˈɪɹɪt stˈoʊv/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "spirit stove"
Spirit stove
DANH TỪ
01
a stove that burns a volatile liquid fuel such as alcohol
Ví dụ
Từ Gần
spirit rapping
spirit rapper
spirit off
spirit of turpentine
spirit level
spirit up
spirit world
spirited
spiritedly
spiritedness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App