Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Spearmint
01
bạc hà, bạc hà lục
the common garden mint that is used in making candy and toothpaste, from which an aromatic oil is extracted
Các ví dụ
She enjoyed the cooling sensation of spearmint chewing gum as it freshened her breath.
Cô ấy thích cảm giác mát lạnh của kẹo cao su bạc hà khi nó làm thơm miệng cô.
You can enhance the flavor of your fruit salad by adding a few fresh spearmint leaves as a garnish.
Bạn có thể tăng hương vị của món salad trái cây bằng cách thêm một vài lá bạc hà tươi như một món trang trí.



























