Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sparkling wine
/spˈɑːɹklɪŋ wˈaɪn/
/spˈɑːklɪŋ wˈaɪn/
Sparkling wine
01
rượu vang sủi bọt, rượu vang có ga
a type of wine that is carbonated, producing bubbles and a fizzy texture
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rượu vang sủi bọt, rượu vang có ga