Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Spanish lime
01
vải thiều Tây Ban Nha, trái cây nhiệt đới nhỏ
a small tropical fruit with green skin and sweet-tart flesh
Các ví dụ
My sister packed some Spanish limes in her picnic basket for a tangy snack on our outdoor adventure.
Chị tôi đã đóng gói một số chanh Tây Ban Nha trong giỏ đi dã ngoại của mình để có một bữa ăn nhẹ chua trong chuyến phiêu lưu ngoài trời của chúng tôi.
You should try a glass of Spanish lime juice; it's incredibly refreshing.
Bạn nên thử một ly nước ép chanh Tây Ban Nha; nó cực kỳ sảng khoái.



























