Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Spanish
01
tiếng Tây Ban Nha, tiếng TBN
the main language of Spain and many Southern or Central American countries
Các ví dụ
Learning Spanish is helpful for travelling in Central and South America.
Học tiếng Tây Ban Nha rất hữu ích khi đi du lịch ở Trung và Nam Mỹ.
Many Miami residents are bilingual in English and Spanish.
Nhiều cư dân Miami nói song ngữ tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.
02
Người Tây Ban Nha, Người Tây Ban Nha
someone who is from Spain or their family came from Spain
Các ví dụ
She met a Spanish while visiting Madrid last summer.
Cô ấy đã gặp một người Tây Ban Nha khi đến thăm Madrid vào mùa hè năm ngoái.
The Spanish celebrate their national holidays with vibrant parades and festivals.
Người Tây Ban Nha ăn mừng ngày lễ quốc gia của họ với những cuộc diễu hành và lễ hội sôi động.
spanish
01
Tây Ban Nha
relating to Spain or its people or language
Các ví dụ
Flamenco is a traditional Spanish dance that is known for its expressive movements.
Flamenco là một điệu nhảy truyền thống Tây Ban Nha được biết đến với những chuyển động biểu cảm.
I enjoy listening to Spanish music; it has a lively and passionate rhythm.
Tôi thích nghe nhạc Tây Ban Nha; nó có nhịp điệu sôi động và đam mê.



























